Characters remaining: 500/500
Translation

dépeceur

Academic
Friendly

Từ "dépeceur" trong tiếng Phápmột danh từ, có nghĩa là "người chặt" hoặc "người pha". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người kỹ năng trong việc chặt hoặc phân chia một vật đó, chẳng hạn như thịt.

Phân tích từ vựng
  • Gốc từ: "dépeceur" được hình thành từ động từ "dépecer", có nghĩa là "chặt ra", "phân chia".
  • Cách phát âm: /de.pə.sœʁ/
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Le dépeceur a préparé la viande pour le repas.
    • (Người chặt đã chuẩn bị thịt cho bữa ăn.)
  2. Câu nâng cao:

    • Dans un restaurant de viande, le dépeceur doit être très habile pour couper les morceaux de viande avec précision.
    • (Trong một nhà hàng thịt, người chặt phải rất khéo léo để cắt các miếng thịt một cách chính xác.)
Biến thể của từ
  • Dépecer: Động từ gốc có nghĩa là "chặt ra", "phân chia".
  • Dépeçage: Danh từ chỉ hành động chặt hoặc phân chia, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chế biến thực phẩm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Boucher: Nghĩa là "người bán thịt", cũng liên quan đến việc chế biến thịt nhưng không hoàn toàn giống với "dépeceur".
  • Découpeur: Nghĩa là "người cắt", có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, không chỉ về thịt.
Cụm từ thành ngữ
  • À la découpe: Nghĩa là "tại chỗ cắt", thường dùng để chỉ việc cắt thịt tại quầy.
  • Couper en morceaux: Nghĩa là "cắt thành miếng", có thể sử dụng để mô tả hành động cắt một thứ đó thành từng phần nhỏ.
Chú ý

Khi sử dụng từ "dépeceur", bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được liên kết với thực phẩm các kỹ năng chế biến, vì vậy không nên sử dụng trong các ngữ cảnh không liên quan đến việc chặt hoặc phân chia.

danh từ
  1. người pha, người chặt

Comments and discussion on the word "dépeceur"