Characters remaining: 500/500
Translation

dépêche

Academic
Friendly

Từ "dépêche" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la dépêche) có nghĩa là "bức điện" hoặc "tin nhắn" nhanh chóng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thông, đặc biệttrong lĩnh vực ngoại giao.

Ý nghĩa chính:
  1. Bức điện tin nhanh: Thường được sử dụng để chỉ những thông tin được gửi đi rất nhanh, có thểvề các sự kiện quan trọng hoặc cập nhật nhanh chóng.
  2. Dépêche diplomatique: Đâymột cụm từ chỉ "công hàm ngoại giao", tức là các thông báo chính thức giữa các quốc gia.
Ví dụ sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh truyền thông:

    • "Le journaliste a envoyé une dépêche sur l'accident." (Nhà báo đã gửi một bức điện về vụ tai nạn.)
  • Trong ngữ cảnh ngoại giao:

    • "La dépêche diplomatique a été reçue par le ministère des Affaires étrangères." (Công hàm ngoại giao đã được nhận bởi bộ Ngoại giao.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Dépêcher (động từ): Nghĩa là "gửi đi nhanh", "vội vàng". Ví dụ:

    • "Je dois me dépêcher pour arriver à l'heure." (Tôi phải vội vàng để đến đúng giờ.)
  • La dépêche d'alerte: Bức điện cảnh báo, thường được sử dụng trong các trường hợp khẩn cấp.

    • Ví dụ: "Une dépêche d'alerte a été émise suite au tremblement de terre." (Một bức điện cảnh báo đã được phát đi sau trận động đất.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Message: Tin nhắn, có thểđiện thư hay bất kỳ hình thức giao tiếp nào khác.
  • Brevity: Sự ngắn gọn, có thể được liên hệ đến cách các dépêche thường được viết.
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Dépêche-toi!": Hãy nhanh lên! (Thường được dùng để thúc giục ai đó làm gì đó một cách nhanh chóng.)
Phân biệt với từ khác:
  • Dépêche không nên nhầm lẫn với từ "dépêche-toi" (hurry up) đâymột mệnh lệnh, trong khi "dépêche" là danh từ.
Kết luận:

Từ "dépêche" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến thông tin nhanh chóng ngoại giao.

danh từ giống cái
  1. bức điện
  2. tin nhanh
    • dépêche diplomatique
      công hàm ngoại giao

Comments and discussion on the word "dépêche"