Characters remaining: 500/500
Translation

débauche

Academic
Friendly

Từ "débauche" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "sự trụy lạc" hoặc "sự bê tha". Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành vi hoặc lối sống không đứng đắn, liên quan đến sự sa đọa về đạo đức, hoặc những cuộc vui chơi hoang , lạm dụng chất kích thích.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa 1: Sự trụy lạc, bê tha

    • Khi nói về "vie de débauche" (cuộc sống trụy lạc), chúng ta thường ám chỉ đến một lối sống người ta tham gia quá nhiều vào các thú vui, tiệc tùng, các hành vi không lành mạnh.
    • Ví dụ:
  2. Nghĩa 2: Sự quá lạm, sự quá nhiều

    • "Débauche" cũng có thể dùng để chỉ sự phong phú hay sự thừa thãi về một thứ đó, chẳng hạn như màu sắc hay số lượng.
    • Ví dụ:
Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "débaucher" (động từ) có nghĩalàm cho ai đó sa ngã, hoặc khiến ai đó rời bỏ công việc để đi chơi.
  • Từ gần giống: "lascivité" (sự dâm đãng), "dérèglement" (sự rối loạn).
  • Từ đồng nghĩa: "débauche" có thể được thay thế bằng "excès" (sự quá mức), nhưng "débauche" thường mang nghĩa tiêu cực hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi sử dụng từ "débauche" trong một ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, có thể mang tính chất phê phán xã hội hoặc chỉ trích lối sống hiện tại.
  • Ví dụ:
    • Les écrivains du XIXe siècle critiquaient souvent la débauche de la bourgeoisie. (Các nhà văn thế kỷ XIX thường chỉ trích sự trụy lạc của tầng lớp tư sản.)
Thành ngữ cụm từ:
  • "Mener une vie de débauche": sống một cuộc sống trụy lạc.
  • "Avoir des débauches": những hành vi bê tha.
Kết luận:

Từ "débauche" không chỉ đơn thuầnmột từ chỉ sự trụy lạc mà còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ phê phán lối sống cho đến mô tả sự phong phú của màu sắc hay sự thừa thãi.

  1. sự trụy lạc, sự bê tha
    • Vie de débauche
      cuộc sống trụy lạc
  2. sự quá lạm, sự quá nhiều
    • Une débauche de conleurs
      sự quá lạm màu sắc
    • Une débauche de balcons
      tình trạng quá nhiều ban công

Comments and discussion on the word "débauche"