Từ "dérobée" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là "bị ăn trộm" hoặc "bị mất cắp". Ngoài ra, nó cũng có thể mang nghĩa là "kín" hoặc "bí mật" trong một số ngữ cảnh. Từ này được sử dụng để mô tả những đồ vật hoặc thông tin mà không ai biết đến hoặc không thể dễ dàng tiếp cận.
Bị ăn trộm:
Bí mật, kín:
Mặc dù tiếng Pháp không có nhiều phrasal verbs như tiếng Anh, nhưng có thể kết hợp từ "dérobé" với các giới từ để tạo ra những cụm từ mới: - Se dérober à: Nghĩa là "trốn tránh" hoặc "lẩn tránh". - Ví dụ: Il s'est dérobé à ses responsabilités. (Anh ta đã lẩn tránh trách nhiệm của mình.)
Từ "dérobée" rất thú vị và phong phú trong nghĩa và cách sử dụng. Nó không chỉ mô tả những điều liên quan đến trộm cắp mà còn có thể dùng để miêu tả những điều bí mật, kín đáo trong cuộc sống hàng ngày.