Characters remaining: 500/500
Translation

désagrégation

Academic
Friendly

Từ "désagrégation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được dịch sang tiếng Việt là "sự tan rã" hoặc "sự ". Từ này thường được sử dụng để miêu tả quá trình một vật thể hoặc một tổ chức bị phân tách thành các phần nhỏ hơn hoặc mất đi tính toàn vẹn.

Định nghĩa:
  • Désagrégation (danh từ, giống cái): Sự tan rã, sự , quá trình một cái gì đó bị phân hủy hoặc mất đi sự cấu trúc ban đầu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh vật lý:

    • "La désagrégation de la matière peut être observée à l'échelle atomique."
    • (Sự tan rã của vật chất có thể được quan sátcấp độ nguyên tử.)
  2. Trong ngữ cảnh xã hội:

    • "La désagrégation des valeurs familiales est un problème dans la société moderne."
    • (Sự tan rã của các giá trị gia đìnhmột vấn đề trong xã hội hiện đại.)
  3. Trong ngữ cảnh hóa học:

    • "La désagrégation d'un composé chimique peut libérer de l'énergie."
    • (Sự tan rã của một hợp chất hóa học có thể giải phóng năng lượng.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Désagréger (động từ): Làm cho tan rã, làm cho phân tách.
  • Désintégration (danh từ, giống cái): Sự không còn nguyên vẹn, tương tự như "désagrégation" nhưng thường mang ý nghĩa mạnh hơn, như trong bối cảnh hạt nhân.
  • Décomposition (danh từ, giống cái): Sự phân hủy, thường dùng trong ngữ cảnh sinh học.
Từ gần giống:
  • Fragmentation (danh từ, giống cái): Sự phân mảnh, thường chỉ sự chia nhỏ thành các mảnh vụn.
  • Séparation (danh từ, giống cái): Sự tách rời, có thể không nhất thiết liên quan đến việc tan rã.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết khoa học, "désagrégation" có thể được sử dụng để mô tả các hiện tượng vậtphức tạp, chẳng hạn như sự phân tách của các phần tử trong một phản ứng hóa học hay sự tan rã của các cấu trúc xã hội.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Être en désagrégation: Nghĩađang trong quá trình tan rã hoặc suy yếu.
  • Trong ngữ cảnh xã hội, có thể nói "la société est en désagrégation" để chỉ ra rằng một xã hội đang gặp phải những vấn đề nghiêm trọng.
danh từ giống cái
  1. sự tan rã, sự

Comments and discussion on the word "désagrégation"