Từ "désagrégation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, được dịch sang tiếng Việt là "sự tan rã" hoặc "sự rã". Từ này thường được sử dụng để miêu tả quá trình mà một vật thể hoặc một tổ chức bị phân tách thành các phần nhỏ hơn hoặc mất đi tính toàn vẹn.
Định nghĩa:
Désagrégation (danh từ, giống cái): Sự tan rã, sự rã, quá trình mà một cái gì đó bị phân hủy hoặc mất đi sự cấu trúc ban đầu.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể và từ đồng nghĩa:
Désagréger (động từ): Làm cho tan rã, làm cho phân tách.
Désintégration (danh từ, giống cái): Sự không còn nguyên vẹn, tương tự như "désagrégation" nhưng thường mang ý nghĩa mạnh hơn, như trong bối cảnh hạt nhân.
Décomposition (danh từ, giống cái): Sự phân hủy, thường dùng trong ngữ cảnh sinh học.
Từ gần giống:
Fragmentation (danh từ, giống cái): Sự phân mảnh, thường chỉ sự chia nhỏ thành các mảnh vụn.
Séparation (danh từ, giống cái): Sự tách rời, có thể không nhất thiết liên quan đến việc tan rã.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các bài viết khoa học, "désagrégation" có thể được sử dụng để mô tả các hiện tượng vật lý phức tạp, chẳng hạn như sự phân tách của các phần tử trong một phản ứng hóa học hay sự tan rã của các cấu trúc xã hội.
Thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Être en désagrégation: Nghĩa là đang trong quá trình tan rã hoặc suy yếu.
Trong ngữ cảnh xã hội, có thể nói "la société est en désagrégation" để chỉ ra rằng một xã hội đang gặp phải những vấn đề nghiêm trọng.