Characters remaining: 500/500
Translation

déségrégation

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "déségrégation" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự xóa bỏ tệ tách biệt chủng tộc". Đâymột khái niệm quan trọng liên quan đến vấn đề xã hội, đặc biệttrong bối cảnh các phong trào quyền dân sự bình đẳng chủng tộc.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Déségrégation" chỉ quá trình hoặc hành động loại bỏ việc phân chia, tách biệt các nhóm người dựa trên chủng tộc, sắc tộc, hoặc bất kỳ yếu tố nào khác. Điều này thường liên quan đến việc tạo ra một môi trường hòa nhập, nơi mọi người có thể sống, học tập làm việc cùng nhau không bị phân biệt.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "La déségrégation des écoles a été un grand pas vers l'égalité." (Sự xóa bỏ tách biệt trong các trường họcmột bước lớn hướng tới bình đẳng.)
    • Câu nâng cao: "La déségrégation raciale a été une lutte difficile, mais nécessaire pour garantir les droits civils de tous les citoyens." (Sự xóa bỏ tách biệt chủng tộcmột cuộc đấu tranh khó khăn nhưng cần thiết để đảm bảo quyền công dân cho tất cả mọi người.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Déségréguer" (động từ): có nghĩa là xóa bỏ sự tách biệt.
    • "Déségrégé(e)" (tính từ): có nghĩađã được xóa bỏ sự tách biệt.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Intégration": sự hòa nhập, chỉ quá trình kết hợp các nhóm khác nhau thành một cộng đồng chung.
    • "Égalité": bình đẳng, nhấn mạnh đến việc mọi người đều quyền lợi nghĩa vụ như nhau.
    • "Unité": sự đoàn kết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tạo ra sự kết nối giữa các nhóm khác nhau.
  5. Idioms cụm động từ liên quan:

    • "Vivre ensemble": sống cùng nhau, thường được dùng để chỉ sự hòa nhập chung sống giữa các nhóm khác nhau.
    • "Briser les barrières": phá vỡ rào cản, có thể dùng để chỉ việc loại bỏ các sự phân biệt, bao gồm cả chủng tộc.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng từ "déségrégation", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh xã hội lịch sử từ này mang lại, có thể liên quan đến các vấn đề nhạy cảm về bình đẳng quyền con người.
  • Cũng cần phân biệt giữa "déségrégation" "intégration", trong khi "déségrégation" nhấn mạnh vào việc xóa bỏ sự phân chia, "intégration" lại nhấn mạnh vào việc kết hợp hòa nhập các nhóm khác nhau.
danh từ giống cái
  1. sự xóa bỏ tệ tách biệt chủng tộc

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "déségrégation"