Từ "désaveu" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le désaveu) và có nghĩa là sự không nhận, sự chối bỏ hoặc sự không thừa nhận. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động từ chối một điều gì đó mà trước đó đã được chấp nhận hoặc thừa nhận, đặc biệt trong bối cảnh pháp lý hoặc đạo đức.
Định nghĩa:
Désaveu: Sự không nhận, sự chối bỏ, sự không thừa nhận một điều gì đó, có thể liên quan đến trách nhiệm, quyền lợi hoặc sự đồng ý trước đó.
Ví dụ sử dụng:
Mâu thuẫn giữa lý thuyết và thực tế:
Biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Réfutation: Sự bác bỏ, phản biện.
Négation: Sự phủ nhận, từ chối.
Abandon: Sự từ bỏ.
Idioms và cụm từ liên quan:
Désaveu public: Sự chối bỏ công khai, thường ám chỉ việc một người hoặc tổ chức không còn đứng về phía một ý kiến hoặc một cá nhân nào đó nữa.
Désaveu moral: Sự chối bỏ về mặt đạo đức, khi một hành động hoặc quyết định bị coi là sai trái về mặt đạo đức.
Phân biệt với các từ khác: