Characters remaining: 500/500
Translation

déséquilibre

Academic
Friendly

Từ "déséquilibre" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le déséquilibre), có nghĩa là "sự mất thăng bằng" hay "sự không cân bằng". được sử dụng để chỉ trạng thái khi một cái gì đó khôngtrạng thái thăng bằng hoặc cân đối, có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực như vật lý, tâm lý, xã hội, kinh tế.

Cách sử dụng từ "déséquilibre":
  1. Trong ngữ cảnh vật lý:

    • Ví dụ: Le déséquilibre de la balance indique qu'il y a plus de poids d'un côté. (Sự mất thăng bằng của cái cân cho thấy nhiều trọng lượngmột bên hơn.)
  2. Trong ngữ cảnh tâm:

    • Ví dụ: Elle ressent un déséquilibre émotionnel depuis son divorce. ( ấy cảm thấy sự mất thăng bằng về cảm xúc kể từ khi ly hôn.)
  3. Trong ngữ cảnh xã hội:

    • Ví dụ: Le déséquilibre entre les riches et les pauvres est un problème majeur dans notre société. (Sự mất thăng bằng giữa người giàu người nghèomột vấn đề lớn trong xã hội của chúng ta.)
  4. Trong ngữ cảnh kinh tế:

    • Ví dụ: Le déséquilibre économique peut entraîner des crises financières. (Sự mất thăng bằng kinh tế có thể dẫn đến các cuộc khủng hoảng tài chính.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Déséquilibrer (động từ): có nghĩalàm mất thăng bằng.

    • Ví dụ: Le vent déséquilibre la structure. (Gió làm mất thăng bằng cấu trúc.)
  • Déséquilibré (tính từ): có nghĩakhông cân bằng, sự mất thăng bằng.

    • Ví dụ: Cet objet est déséquilibré et peut tomber. (Vật này không cân bằng có thể rơi.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Équilibre (danh từ): nghĩasự thăng bằng, cân bằng.

    • Ví dụ: Il est important de maintenir un équilibre entre le travail et la vie personnelle. (Điều quan trọngduy trì sự cân bằng giữa công việc cuộc sống cá nhân.)
  • Instabilité (danh từ): nghĩasự không ổn định, có thể tương tự với ý nghĩa của sự mất thăng bằng.

    • Ví dụ: L'instabilité politique crée de l'incertitude. (Sự không ổn định chính trị tạo ra sự không chắc chắn.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Perdre l'équilibre: nghĩamất thăng bằng.
    • Ví dụ: Il a perdu l'équilibre en marchant sur le bord du trottoir. (Anh ấy đã mất thăng bằng khi đi trên mép vỉa hè.)
Tóm lại:

"Déséquilibre" là một từ đa nghĩa có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Bạn có thể sử dụng từ này để mô tả trạng thái không cân bằng trong nhiều ngữ cảnh, từ vậtđến tâm lý, xã hội kinh tế.

danh từ giống đực
  1. sự mất thăng bằng

Similar Spellings

Words Containing "déséquilibre"

Comments and discussion on the word "déséquilibre"