Characters remaining: 500/500
Translation

déterreur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "déterreur" là một danh từ, nguồn gốc từ động từ "déterrer", có nghĩa là "đào lên" hay "khai quật". Nếu dịch sang tiếng Việt, "déterreur" có thể hiểu là "người đào bới" hoặc "người khai quật". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người nhiệm vụ tìm kiếm phát hiện ra những vật thể, hiện vật bị chôn vùi, thường trong bối cảnh khảo cổ học hoặc tìm kiếm đồ vật giá trị.

Ý nghĩa cách sử dụng
  1. Người khai quật: Trong ngành khảo cổ học, "déterreur" chỉ những người chuyên đào bới để tìm kiếm các hiện vật lịch sử.

    • Ví dụ: "Les déterreurs travaillent sur le site archéologique pour découvrir des artefacts anciens." (Những người khai quật làm việc trên địa điểm khảo cổ học để phát hiện các hiện vật cổ.)
  2. Người phát hiện: Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể chỉ những người phát hiện ra điều đó quan trọng, không nhất thiết phải liên quan đến việc khai quật.

    • Ví dụ: "Il est devenu célèbre en tant que déterreur de vérités cachées dans la société." (Ông ấy trở nên nổi tiếng như một người phát hiện ra những sự thật bị ẩn giấu trong xã hội.)
Các biến thể của từ
  • Déterrer (động từ): Đào lên, khai quật.
    • Ví dụ: "Nous devons déterrer les objets enfouis." (Chúng ta phải đào lên những đồ vật bị chôn vùi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Explorateur: Người thám hiểm, có thể chỉ người khám phá địahoặc hiện vật mới.
  • Chercheur: Nhà nghiên cứu, người tìm kiếm thông tin hoặc kiến thức.
Cụm từ thành ngữ

Mặc dù không thành ngữ cụ thể liên quan đến "déterreur", bạn có thể thấy một số cụm từ sử dụng từ "déterrer": - Déterrer le passé: Khai quật quá khứ, thường chỉ việc tìm hiểu hay tiết lộ những điều đã qua. - Déterrer une histoire: Khai quật một câu chuyện, tức là phát hiện ra một câu chuyện thú vị hoặc gây sốc.

Chú ý

Khi sử dụng từ "déterreur", bạn nên lưu ý rằng thường mang nghĩa tích cực trong bối cảnh khai quật khảo cổ, nhưng có thể mang nghĩa tiêu cực nếu ám chỉ đến việc phát hiện ra những điều không mong muốn hoặc gây tranh cãi.

danh từ
  1. người đào bới, người khai quật
  2. người tìm ra, người phát hiện ra

Comments and discussion on the word "déterreur"