Characters remaining: 500/500
Translation

détirer

Academic
Friendly

Từ "détirer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động từ, có nghĩa là "kéo giãn", "căng ra" hoặc "kéo dài" một vật đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý, khi bạn làm cho một vật trở nên dài hơn hoặc mỏng hơn bằng cách kéo ra.

Định nghĩa:
  • Détirer (đọc là [de.ti.ʁe]): kéo giãn hoặc làm căng một vật đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Détirer du linge: Kéo giãn vải hoặc làm căng vải ra.

    • Ví dụ: "Il faut détirer le linge avant de le sécher." (Bạn cần kéo giãn vải trước khi phơi khô.)
  2. Détirer un élastique: Kéo giãn một dây thun.

    • Ví dụ: "Elle a détiré l'élastique pour l'attacher." ( ấy đã kéo giãn dây thun để buộc lại.)
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Détirer có thể dùng để chỉ việc kéo dài một vật như vải, dây hoặc các chất liệu khác. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh trừu tượng hơn, như khi nói về việc kéo dài thời gian hoặc kéo dài một cuộc thảo luận.
Các biến thể của từ:
  • Détiré (tính từ): đã bị kéo giãn hoặc kéo dài.
  • Détirement (danh từ): sự kéo giãn, sự căng ra.
    • Ví dụ: "Le détirement du tissu peut l'endommager." (Sự kéo giãn của vải có thể làm hỏng .)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tirer: kéo, nhưng không nhất thiết có nghĩakéo giãn.

    • Ví dụ: "Tirer une porte" (Kéo một cánh cửa).
  • Étirer: cũng có nghĩakéo giãn, nhưng thường chỉ việc làm cho một vật dài hơn không nhất thiết liên quan đến việc làm căng ra.

    • Ví dụ: "Étirer un muscle" (Kéo dài một ).
Idioms cụm động từ:
  • Không nhiều cụm động từ cụ thể với "détirer", nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu nói liên quan đến việc kéo giãn hay làm căng một cái gì đó.
Lưu ý:

Khi sử dụng "détirer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về nghĩa của trong từng tình huống cụ thể, đặc biệt là khi so sánh với các từ gần nghĩa khác như "tirer" "étirer".

ngoại động từ
  1. căng ra
    • Détirer du linge
      căng vải ra

Words Containing "détirer"

Comments and discussion on the word "détirer"