Characters remaining: 500/500
Translation

détresse

Academic
Friendly

Từ "détresse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la détresse) có nghĩa là "cảnh khốn quẫn", "tình trạng tuyệt vọng" hoặc "sự đau khổ". Từ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống khó khăn, đau đớn người ta phải trải qua, cả về mặt tinh thần lẫn thể chất.

Định nghĩa:
  • Détresse: một trạng thái của nỗi buồn, sự đau khổ hoặc cảm giác tuyệt vọng.
  • Ví dụ: "Elle est en détresse après sa rupture." ( ấy đang trong tình trạng tuyệt vọng sau khi chia tay.)
Ví dụ sử dụng:
  1. Cảnh khốn quẫn:

    • "Une famille en détresse a besoin d'aide." (Một gia đình đang trong cảnh khốn quẫn cần sự giúp đỡ.)
  2. Tàu mắc nạn:

    • "Le navire en détresse a envoyé un signal de détresse." (Con tàu mắc nạn đã gửi tín hiệu khẩn cấp.)
  3. Tâm hồn đơn chiếc:

    • "Une âme en détresse cherche du réconfort." (Một tâm hồn đơn chiếc đang tìm kiếm sự an ủi.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Exprimer une détresse: Diễn đạt một sự đau khổ hoặc tuyệt vọng.

    • Ví dụ: "Il a exprimé sa détresse face à la situation." (Anh ấy đã bày tỏ nỗi đau khổ của mình trước tình hình.)
  • Être en détresse: Ở trong tình trạng tuyệt vọng.

    • Ví dụ: "Les enfants étaient en détresse après la tempête." (Trẻ em đãtrong tình trạng tuyệt vọng sau cơn bão.)
Phân biệt với các biến thể:
  • Détresse émotionnelle: Sự đau khổ về mặt cảm xúc.
  • Détresse financière: Khó khăn tài chính.
  • Détresse psychologique: Khó khăn về tâm lý.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Souffrance: Sự đau khổ.
  • Tristesse: Nỗi buồn.
  • Malheur: Sự không may, tai họa.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être en détresse: Ở trong tình trạng khốn quẫn.
  • Tirer quelqu'un de la détresse: Giúp ai đó thoát khỏi tình trạng tuyệt vọng.
Kết luận:

"Détresse" là một từ mang nặng ý nghĩa về sự đau khổ khốn quẫn. Khi sử dụng từ này, chúng ta thường đề cập đến những tình huống cần sự giúp đỡ hoặc cảm xúc sâu sắc của con người.

danh từ giống cái
  1. cảnh đơn chiếc tuyệt vọng
    • Une âme en détresse
      một tâm hồn đơn chiếc tuyệt vọng
  2. cảnh khốn quẫn; cảnh nguy khốn
    • Une famille en détresse
      một gia đình khốn quẫn
    • Navire en détresse
      tàu mắc nạn

Similar Spellings

Words Containing "détresse"

Comments and discussion on the word "détresse"