Characters remaining: 500/500
Translation

détrousser

Academic
Friendly

Từ "détrousser" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa chủ yếu là "cướp" hoặc "bóc lột." Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động lấy đi tài sản của người khác một cách bất hợp pháp, thường bằng vũ lực hoặc đe dọa.

Định nghĩa cụ thể:
  1. Ăn cướp: "détrousser un passant" nghĩacướp tài sản của một người đi ngang qua. Ví dụ:

    • Exemple: "Le voleur a détroussé un passant dans la rue." (Tên cướp đã cướp tài sản của một người đi bộ trên phố.)
  2. Bóc lột: cũng có thể được dùng để chỉ việc bóc lột những người yếu thế hơn, như trong trường hợp của những người cho vay nặng lãi. Ví dụ:

    • Exemple: "Un usurier qui détrousse les pauvres gens." (Một tên cho vay nặng lãi bóc lột những người nghèo.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Cụm từ liên quan: "détrousser" có thể được kết hợp với các danh từ khác để tạo thành những cụm từ có nghĩa khác nhau, như "détrousser une victime" (cướp một nạn nhân).

  • Thì hiện tại quá khứ: Bạn có thể sử dụng "détrousser" trong các thì khác nhau:

    • Hiện tại: "Je détrousse" (Tôi cướp).
    • Quá khứ: "J'ai détroussé" (Tôi đã cướp).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Braquer": Cũng có nghĩacướp, nhưng thường chỉ hành động cướp vũ trang (như dùng súng).
  • "Voler": Nghĩa chung là "lấy cắp," có thể không nhất thiết phải yếu tố bạo lực.
Idioms cụm động từ:
  • "Être à la rue": Có nghĩa là "ở trên đường phố," dùng để chỉ những người vô gia cư, có thể liên quan đến việc họ trở thành nạn nhân của việc bị cướp.
  • "Faire les poches": Nghĩa là "lục túi," có thể sử dụng để chỉ hành động ăn cắp tài sản của người khác một cách lén lút.
Chú ý:

Khi sử dụng "détrousser," bạn cần phân biệt rõ ràng giữa việc cướp tài sản bằng vũ lực việc bóc lột một cách tinh vi hơn. Từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực thường liên quan đến các hành động phạm pháp.

ngoại động từ
  1. ăn cướp
    • Détrousser un passant
      ăn cướp kẻ qua đường
  2. (nghĩa rộng) bóc lột
    • Usurier qui détrousse les pauvres gens
      tên cho vay nặng lãi bóc lột những người nghèo

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "détrousser"