Characters remaining: 500/500
Translation

détrousseur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "détrousseur" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "kẻ cướp đường" hoặc "người ăn cắp". Đâymột từ thường được sử dụng để chỉ những người thực hiện hành vi cướp bóc, thườngtrên đường phố.

Phân tích từ "détrousseur":
  1. Cấu trúc từ:

    • "détrousseur" được tạo thành từ tiền tố "-" (nghĩa là "gỡ bỏ") danh từ "trousse" (có nghĩa là "hành lý" hoặc "túi"). Khi kết hợp lại, mang nghĩangười "gỡ bỏ" tài sản của người khác.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu đơn giản:
    • Trong ngữ cảnh nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • "détrousseuse": danh từ giống cái, có thể dùng để chỉ một kẻ cướp nữ, nhưng ít phổ biến hơn.
    • "détrousser": động từ, nghĩa là "cướp đoạt" hoặc "lấy đi tài sản của ai đó".
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "voleur" (kẻ trộm): có thể chỉ người ăn cắp tài sản nói chung, không nhất thiết phảicướp tại chỗ.
    • "bandit": thường chỉ những tên cướp hoặc tội phạm nói chung.
    • "malfaiteur": kẻ phạm tội.
  5. Cụm từ thành ngữ liên quan:

    • "être à la merci de quelqu'un" (bị ai đó khống chế): có thể dùng trong ngữ cảnh khi ai đó trở thành nạn nhân của kẻ cướp.
    • "coup bas" (đòn thấp): có thể mô tả hành vi bẩn thỉu của kẻ cướp trong lúc thực hiện hành vi cướp.
Ví dụ sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:
  • Hằng ngày:

    • "Faites attention aux détrousseurs dans cette rue." (Hãy cẩn thận với kẻ cướp trong con phố này.)
  • Tin tức:

    • "Le nombre de détrousseurs a augmenté dans la ville selon les statistiques." (Số lượng kẻ cướp đã tăng lên trong thành phố theo thống kê.)
Kết luận:

Từ "détrousseur" rất hữu ích trong các cuộc hội thoại liên quan đến an ninh, tội phạm tình huống nguy hiểm.

danh từ giống đực
  1. kẻ cướp đường

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "détrousseur"