Từ "dévaluer" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ (verbe transitif), thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế và tài chính. Nghĩa chính của từ này là "giảm giá trị" của một đồng tiền so với các đồng tiền khác, tức là "phá giá". Điều này thường xảy ra khi một quốc gia quyết định hạ giá đồng tiền của mình để thúc đẩy xuất khẩu hoặc để cải thiện cán cân thanh toán.
Từ "dévaluer" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, không chỉ gói gọn trong lĩnh vực tài chính: - Trong một cuộc thảo luận về chính sách kinh tế, bạn có thể nói: "La dévaluation des devises est souvent un outil de politique économique." (Việc phá giá các đồng tiền thường là một công cụ của chính sách kinh tế.) - Cũng có thể sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý, ví dụ: "Il a tendance à dévaluer ses propres réussites." (Anh ấy có xu hướng phá giá thành công của chính mình.)
Từ "dévaluer" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn nắm bắt tốt hơn các chủ đề liên quan đến tài chính và kinh tế trong tiếng Pháp.