Characters remaining: 500/500
Translation

dévaluer

Academic
Friendly

Từ "dévaluer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ (verbe transitif), thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế tài chính. Nghĩa chính của từ này là "giảm giá trị" của một đồng tiền so với các đồng tiền khác, tức là "phá giá". Điều này thường xảy ra khi một quốc gia quyết định hạ giá đồng tiền của mình để thúc đẩy xuất khẩu hoặc để cải thiện cán cân thanh toán.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Dévaluer (động từ): phá giá, giảm giá trị.
  • Ví dụ:
    • Le gouvernement a décidé de dévaluer le dollar. (Chính phủ đã quyết định phá giá đồng đô la.)
    • Cette dévaluation a conduit à une hausse des exportations. (Việc phá giá này đã dẫn đến sự tăng trưởng trong xuất khẩu.)
Các biến thể của từ
  • Dévaluation (danh từ): sự phá giá.
    • Ví dụ: La dévaluation de la monnaie a eu un impact négatif sur l'économie. (Sự phá giá đồng tiền đã tác động tiêu cực đến nền kinh tế.)
  • Dévalué (tính từ): bị phá giá.
    • Ví dụ: Les biens étrangers deviennent plus chers à cause du dollar dévalué. (Các hàng hóa nước ngoài trở nên đắt hơn do đồng đô la bị phá giá.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Réévaluer: đánh giá lại, tăng giá trị.
  • Baisser: hạ giá, giảm giá, nhưng không chỉ áp dụng cho tiền tệ cho nhiều đối tượng khác.
  • Déprécier: giảm giá trị, thường chỉ các tài sản hoặc hàng hóa.
Cách sử dụng nâng cao

Từ "dévaluer" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, không chỉ gói gọn trong lĩnh vực tài chính: - Trong một cuộc thảo luận về chính sách kinh tế, bạn có thể nói: "La dévaluation des devises est souvent un outil de politique économique." (Việc phá giá các đồng tiền thườngmột công cụ của chính sách kinh tế.) - Cũng có thể sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý, ví dụ: "Il a tendance à dévaluer ses propres réussites." (Anh ấy xu hướng phá giá thành công của chính mình.)

Idioms cụm từ liên quan
  • Dévaluer quelqu'un: có thể được hiểu là "hạ thấp giá trị của ai đó" trong một bối cảnh không chính thức.
  • Dévaluation monétaire: sự phá giá tiền tệ, thường dùng trong báo cáo kinh tế hoặc phân tích tài chính.
Kết luận

Từ "dévaluer" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế. Việc hiểu nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn nắm bắt tốt hơn các chủ đề liên quan đến tài chính kinh tế trong tiếng Pháp.

ngoại động từ
  1. (kinh tế) tài chính phá giá
    • Dévaluer le dollar
      phá giá đồng đô la

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dévaluer"