Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
easy-going
/'i:zi,gouiɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • thích thoải mái; vô tư lự, ung dung (người)
  • có bước đi thong dong (ngựa)
Related search result for "easy-going"
Comments and discussion on the word "easy-going"