Characters remaining: 500/500
Translation

eavesdrop

/'i:vzdrɔp/
Academic
Friendly

Từ "eavesdrop" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa "nghe trộm" - tức là lén nghe lén cuộc trò chuyện của người khác không để họ biết. Hành động này thường được xem xâm phạm riêng tư không được phép.

Định nghĩa:
  • Eavesdrop (động từ)
    • Nghĩa: Nghe lén, nghe trộm một cuộc trò chuyện không được sự đồng ý của những người tham gia.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • She tried to eavesdrop on her parents' conversation.
  2. Câu phức tạp:

    • The detective decided to eavesdrop on the suspect's phone calls to gather more evidence.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Eavesdropping (danh từ)
    • Nghĩa: Hành động nghe lén.
    • dụ: Eavesdropping can lead to misunderstandings and conflicts.
Phân biệt các biến thể:
  • Eavesdropper (danh từ)
    • Nghĩa: Người nghe lén.
    • dụ: The eavesdropper was caught and asked to leave the premises.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Spy (động từ): Theo dõi, gián điệp.
  • Snoop (động từ): Lén lút tìm hiểu, điều tra.
  • Listen in (cụm động từ): Nghe lén.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Listen through the wall": Nghe lén qua tường.
  • "Catch someone off guard": Bắt ai đó không đề phòng, có thể liên quan đến việc nghe lén.
Lưu ý:

Hành động eavesdropping thường không được khuyến khích trong xã hội vi phạm quyền riêng tư của người khác. Trong nhiều trường hợp, việc nghe lén có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực, vậy người học nên hiểu ngữ cảnh khi sử dụng từ này.

ngoại động từ
  1. nghe trộm

Words Containing "eavesdrop"

Words Mentioning "eavesdrop"

Comments and discussion on the word "eavesdrop"