Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
edgeways
/'edʤweiz/ Cách viết khác : (edgewise) /'edʤwaiz/
Jump to user comments
phó từ
  • từ phía bên cạnh
  • cạnh, giáp cạnh
IDIOMS
  • to get a word in edgeways
    • vội xen một lời vào
Related search result for "edgeways"
Comments and discussion on the word "edgeways"