Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
edmund hillary
Jump to user comments
Noun
  • nhà leo núi người New Zealand, người đầu tiên đã lên đến đỉnh Everest với người hướng dẫn của ông (sinh năm 1919)
Comments and discussion on the word "edmund hillary"