Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
edwardian
/ed'wɔ:djən/
Jump to user comments
tính từ
  • thuộc triều đại các vua Ê-đu-a; thuộc triều đại vua Ê-đu-a VII
danh từ
  • người ở triều đại vua Ê-đu-a VII
Comments and discussion on the word "edwardian"