Characters remaining: 500/500
Translation

effecteur

Academic
Friendly

Từ "effecteur" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Để giúp bạn hiểu hơn, mình sẽ giải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa
  1. Danh từ (giống đực): Trong sinh học, "effecteur" thường được dùng để chỉ những "cơ quan tác động" (organes effecteurs), nghĩacác bộ phận của cơ thể khả năng thực hiện hành động hoặc phản ứng.
  2. Động từ: "Effectuer" là một động từ có nghĩa là "thực hiện" hoặc "tiến hành". Động từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả việc thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong sinh học:

    • "Les effecteurs dans le système nerveux contrôlent les mouvements." (Các cơ quan tác động trong hệ thần kinh kiểm soát các chuyển động.)
  2. Trong ngữ cảnh động từ:

    • "Il faut effectuer les tâches avant la date limite." (Cần phải thực hiện các nhiệm vụ trước hạn chót.)
    • "Nous allons effectuer une analyse approfondie." (Chúng tôi sẽ tiến hành một phân tích sâu sắc.)
Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể: "effectuer" (động từ), "effectué" (phân từ quá khứ).
  • Từ gần giống:
    • "réaliser" (thực hiện),
    • "accomplir" (hoàn thành).
Từ đồng nghĩa
  • Thực hiện: "faire", "mettre en œuvre".
  • Tác động: "agir", "intervenir".
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ pháp, "effectuer" có thể được sử dụng trong các dạng bị động. Ví dụ: "Les tâches seront effectuées par l'équipe." (Các nhiệm vụ sẽ được thực hiện bởi đội ngũ.)
  • "Effectuer" cũng có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành các cụm từ khác nhau, ví dụ:
    • "effectuer un paiement" (thực hiện một khoản thanh toán),
    • "effectuer une recherche" (tiến hành một nghiên cứu).
Idioms cụm động từ
  • Không nhiều idioms nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "effectuer", nhưng trong ngữ cảnh công việc, bạn có thể thấy cụm "effectuer des démarches" (tiến hành các thủ tục).
Kết luận

Tóm lại, "effecteur" "effectuer" là những từ quan trọng trong tiếng Pháp, thường được sử dụng để chỉ hành động thực hiện hoặc các cơ quan tác động trong sinh học.

danh từ giống đực
  1. (sinh vật học) cơ quan tác động
tính từ
  1. (Organes effecteurs) (sinh vật học) cơ quan tác động

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "effecteur"