Từ "efflorescence" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ và các từ liên quan.
Hóa học: "Efflorescence" chỉ sự lên hoa, tức là quá trình mà một chất rắn mất nước và hình thành các tinh thể trên bề mặt khi tiếp xúc với không khí.
Địa chất, địa lý: Từ này cũng có nghĩa là lớp rã mặt, tức là sự hình thành lớp khoáng chất trên bề mặt đất hoặc đá.
Y học: Trong lĩnh vực y học, "efflorescence" đề cập đến ngoại ban, tức là sự xuất hiện của các đốm hoặc mảng trên da.
Nghĩa bóng: Từ này có thể được sử dụng để chỉ sự nảy nở, sự phát triển của một lĩnh vực nào đó, ví dụ như "efflorescence de l'art" có nghĩa là sự phát triển nghệ thuật.
Từ cũ: Trong một số ngữ cảnh cổ, "efflorescence" có thể chỉ sự khai hoa hay sự xuất hiện của hoa.
Hóa học: "L'efflorescence du sulfate de cuivre se forme lorsque le composé est exposé à l'humidité." (Sự lên hoa của sulfate đồng hình thành khi hợp chất tiếp xúc với độ ẩm.)
Địa lý: "L'efflorescence de la terre argileuse est souvent observée après une période de sécheresse." (Lớp rã mặt của đất sét thường được quan sát sau một thời gian khô hạn.)
Y học: "Les patients présentent souvent une efflorescence cutanée en cas d'allergie." (Bệnh nhân thường có ngoại ban trên da khi bị dị ứng.)
Nghĩa bóng: "L'efflorescence de la musique contemporaine est remarquable ces dernières années." (Sự phát triển của âm nhạc đương đại là điều đáng chú ý trong những năm gần đây.)
Khi sử dụng từ "efflorescence", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của nó. Tùy thuộc vào lĩnh vực (hóa học, y học, nghệ thuật), cách dùng và ý nghĩa của từ có thể rất khác nhau.