Characters remaining: 500/500
Translation

efflorescence

Academic
Friendly

Từ "efflorescence" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ các từ liên quan.

Định nghĩa:
  1. Hóa học: "Efflorescence" chỉ sự lên hoa, tức là quá trình một chất rắn mất nước hình thành các tinh thể trên bề mặt khi tiếp xúc với không khí.

  2. Địa chất, địa: Từ này cũng có nghĩalớp mặt, tức là sự hình thành lớp khoáng chất trên bề mặt đất hoặc đá.

  3. Y học: Trong lĩnh vực y học, "efflorescence" đề cập đến ngoại ban, tức là sự xuất hiện của các đốm hoặc mảng trên da.

  4. Nghĩa bóng: Từ này có thể được sử dụng để chỉ sự nảy nở, sự phát triển của một lĩnh vực nào đó, ví dụ như "efflorescence de l'art" có nghĩasự phát triển nghệ thuật.

  5. Từ : Trong một số ngữ cảnh cổ, "efflorescence" có thể chỉ sự khai hoa hay sự xuất hiện của hoa.

Ví dụ sử dụng:
  • Hóa học: "L'efflorescence du sulfate de cuivre se forme lorsque le composé est exposé à l'humidité." (Sự lên hoa của sulfate đồng hình thành khi hợp chất tiếp xúc với độ ẩm.)

  • Địa: "L'efflorescence de la terre argileuse est souvent observée après une période de sécheresse." (Lớp mặt của đất sét thường được quan sát sau một thời gian khô hạn.)

  • Y học: "Les patients présentent souvent une efflorescence cutanée en cas d'allergie." (Bệnh nhân thường ngoại ban trên da khi bị dị ứng.)

  • Nghĩa bóng: "L'efflorescence de la musique contemporaine est remarquable ces dernières années." (Sự phát triển của âm nhạc đương đạiđiều đáng chú ý trong những năm gần đây.)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Flora: Liên quan đến thế giới thực vật, thường dùng trong ngữ cảnh sinh học.
  • Épanouissement: Nghĩa tương tựsự nở rộ, phát triển, thường dùng trong ngữ cảnh văn hóa hay tâm lý.
  • Croissance: Có nghĩasự phát triển, thường dùng trong các lĩnh vực kinh tế hoặc xã hội.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Efflorescence artistique: Sự phát triển nghệ thuật, thường được dùng để nói về sự nở rộ của các phong trào nghệ thuật.
  • Efflorescence naturelle: Sự nở hoa tự nhiên, ám chỉ đến những hiện tượng tự nhiên con người không can thiệp.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "efflorescence", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của . Tùy thuộc vào lĩnh vực (hóa học, y học, nghệ thuật), cách dùng ý nghĩa của từ có thể rất khác nhau.

danh từ giống cái
  1. (hóa học) sự lên hoa; lớp lên hoa
  2. (địa chất, địa lý) sự mặt; lớp mặt
  3. phấn (trên quả, trên )
    • Efflorescence des raisins
      phấn nho
  4. (y học) ngoại ban
  5. (nghĩa bóng) sự nảy nở, sự phát triển
    • Efflorescence de l'art
      sự nảy nở nghệ thuật
  6. (từ , nghĩa ) sự khai hoa
  7. (từ , nghĩa ) mốc

Words Mentioning "efflorescence"

Comments and discussion on the word "efflorescence"