Từ "electoral" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thuộc về sự bầu cử" hoặc "thuộc về cử tri". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến các cuộc bầu cử, quy trình bầu cử và hệ thống chính trị. Dưới đây là một số cách sử dụng và ví dụ cụ thể về từ "electoral":
Các cách sử dụng và ví dụ
Hệ thống bầu cử (electoral system):
Giải thích: Đây là cách mà các cuộc bầu cử được tổ chức và cách mà phiếu bầu được tính.
Ví dụ: "The country has adopted a new electoral system to ensure fair representation." (Quốc gia này đã áp dụng một hệ thống bầu cử mới để đảm bảo sự đại diện công bằng.)
Luật bầu cử (electoral law):
Giải thích: Các quy định pháp lý điều chỉnh cách thức bầu cử diễn ra.
Ví dụ: "The electoral law was amended to increase transparency in the voting process." (Luật bầu cử đã được sửa đổi để tăng cường sự minh bạch trong quy trình bỏ phiếu.)
Đại hội đại biểu cử tri (electoral college):
Giải thích: Một nhóm người được chỉ định để bầu ra tổng thống và phó tổng thống trong một số quốc gia, như Hoa Kỳ.
Ví dụ: "The electoral college plays a crucial role in the presidential election." (Đại hội đại biểu cử tri đóng vai trò quan trọng trong cuộc bầu cử tổng thống.)
Các biến thể của từ
Elector: Danh từ, chỉ người có quyền bầu cử.
Electoralism: Danh từ, chỉ việc coi trọng bầu cử như là phương thức chính để đạt được quyền lực chính trị.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Voting: Hành động bỏ phiếu, thường được dùng để chỉ quá trình mà cử tri thực hiện để chọn lựa.
Referendum: Cuộc bầu cử mà người dân bỏ phiếu cho hoặc chống lại một đề xuất cụ thể.
Ballot: Phiếu bầu, tài liệu mà cử tri dùng để ghi lại lựa chọn của họ.
Idioms và phrasal verbs liên quan
Mặc dù không có nhiều cụm từ thành ngữ (idioms) hay động từ ghép (phrasal verbs) trực tiếp liên quan đến "electoral", nhưng có một số cụm từ có thể liên quan đến bầu cử:
Kết luận
Từ "electoral" rất quan trọng trong ngữ cảnh chính trị và bầu cử. Hiểu rõ về từ này và các biến thể của nó sẽ giúp bạn nắm bắt các vấn đề liên quan đến chính trị và bầu cử một cách tốt hơn.