Characters remaining: 500/500
Translation

electoral

/i'lektərəl/
Academic
Friendly

Từ "electoral" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về sự bầu cử" hoặc "thuộc về cử tri". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến các cuộc bầu cử, quy trình bầu cử hệ thống chính trị. Dưới đây một số cách sử dụng dụ cụ thể về từ "electoral":

Các cách sử dụng dụ
  1. Hệ thống bầu cử (electoral system):

    • Giải thích: Đây cách các cuộc bầu cử được tổ chức cách phiếu bầu được tính.
    • dụ: "The country has adopted a new electoral system to ensure fair representation." (Quốc gia này đã áp dụng một hệ thống bầu cử mới để đảm bảo sự đại diện công bằng.)
  2. Luật bầu cử (electoral law):

    • Giải thích: Các quy định pháp điều chỉnh cách thức bầu cử diễn ra.
    • dụ: "The electoral law was amended to increase transparency in the voting process." (Luật bầu cử đã được sửa đổi để tăng cường sự minh bạch trong quy trình bỏ phiếu.)
  3. Đại hội đại biểu cử tri (electoral college):

    • Giải thích: Một nhóm người được chỉ định để bầu ra tổng thống phó tổng thống trong một số quốc gia, như Hoa Kỳ.
    • dụ: "The electoral college plays a crucial role in the presidential election." (Đại hội đại biểu cử tri đóng vai trò quan trọng trong cuộc bầu cử tổng thống.)
Các biến thể của từ
  • Elector: Danh từ, chỉ người quyền bầu cử.

    • dụ: "Every elector has the right to vote in the elections." (Mỗi cử tri đều quyền bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử.)
  • Electoralism: Danh từ, chỉ việc coi trọng bầu cử như là phương thức chính để đạt được quyền lực chính trị.

    • dụ: "Electoralism is often criticized for not addressing deeper social issues." (Chủ nghĩa bầu cử thường bị chỉ trích không giải quyết các vấn đề xã hội sâu sắc hơn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Voting: Hành động bỏ phiếu, thường được dùng để chỉ quá trình cử tri thực hiện để chọn lựa.
  • Referendum: Cuộc bầu cử người dân bỏ phiếu cho hoặc chống lại một đề xuất cụ thể.
  • Ballot: Phiếu bầu, tài liệu cử tri dùng để ghi lại lựa chọn của họ.
Idioms phrasal verbs liên quan

Mặc dù không nhiều cụm từ thành ngữ (idioms) hay động từ ghép (phrasal verbs) trực tiếp liên quan đến "electoral", nhưng một số cụm từ có thể liên quan đến bầu cử:

Kết luận

Từ "electoral" rất quan trọng trong ngữ cảnh chính trị bầu cử. Hiểu về từ này các biến thể của sẽ giúp bạn nắm bắt các vấn đề liên quan đến chính trị bầu cử một cách tốt hơn.

tính từ
  1. (thuộc) sự bầu cử; (thuộc) cử tri
    • electoral system
      chế độ bầu cử
    • electoral law
      luật bầu cử
    • electoral college
      (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đại hội đại biểu cử tri (để bầu tổng thống)

Similar Words

Words Containing "electoral"

Comments and discussion on the word "electoral"