Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
elegize
/'elidʤaiz/ Cách viết khác : (elegise) /'elidʤaiz/
Jump to user comments
nội động từ
  • viết khúc bi thương
ngoại động từ
  • hoài niệm, khóc (ai) trong khúc bi thương
Related search result for "elegize"
Comments and discussion on the word "elegize"