Characters remaining: 500/500
Translation

elflike

Academic
Friendly

Từ "elflike" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) dùng để mô tả những đặc điểm giống như elf (yêu tinh), thường mang nghĩa nhỏ nhắn, mảnh khảnh, thanh nhã, có vẻ đẹp tinh tế. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một người hoặc một sinh vật có vẻ ngoài nhẹ nhàng, duyên dáng, hoặc một sự ngây thơ, trong sáng nào đó.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "Elf" danh từ chỉ yêu tinh trong truyền thuyết, "like" có nghĩa "giống như". Khi kết hợp lại, "elflike" mang ý nghĩa "giống như yêu tinh".
  • Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường được dùng trong văn học, mô tả các nhân vật huyền bí hoặc các sinh vật kỳ diệu, cũng như trong nghệ thuật để mô tả vẻ đẹp thanh tú.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Her elflike features made her stand out in the crowd." (Các đặc điểm giống như yêu tinh của ấy khiến nổi bật giữa đám đông.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The forest was filled with elflike creatures, darting between the trees with a grace that seemed otherworldly." (Khu rừng đầy những sinh vật giống như yêu tinh, lướt qua những cái cây với một vẻ đẹp duyên dáng dường như không thuộc về thế giới này.)
Phân biệt các biến thể:
  • Elf: danh từ chỉ yêu tinh, sinh vật huyền bí.
  • Elfin: cũng một tính từ, có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ về sự nhỏ nhắn đáng yêu hơn, không nhất thiết phải liên quan đến yêu tinh.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Delicate: tinh tế, mỏng manh.
  • Lithe: dẻo dai, nhanh nhẹn, thường chỉ về cơ thể.
  • Fae: đề cập đến những sinh vật huyền bí, có thể bao gồm yêu tinh.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "elflike" không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng một số cụm từ có thể được sử dụng để diễn đạt tính chất tương tự: - "Light as a feather" (nhẹ như lông ) để mô tả sự nhẹ nhàng. - "Graceful as a gazelle" (duyên dáng như một con linh dương) để diễn tả sự thanh nhã.

Tóm lại:

"Elflike" một từ thú vị để mô tả vẻ đẹp nhẹ nhàng tinh tế của một người hoặc sinh vật nào đó.

Adjective
  1. nhỏ, mảnh khảnh, thanh nhã, thanh tú, tinh tế, khéo léo, nhẹ nhàng

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "elflike"