Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
little
/'litl/
Jump to user comments
tính từ less, lesser; least
  • nhỏ bé, be bỏng
    • a little house
      một căn nhà nhỏ
  • ngắn, ngắn ngủi
    • a little while
      một thời gian ngắn, một lúc
  • ít ỏi
    • too little time
      ít thời gian quá
    • little money
      ít tiền
  • nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện
    • little things amuse little minds
      những kẻ tầm thường chỉ thích thú những chuyện tầm thường
IDIOMS
  • little Mary
    • (thông tục) dạ dày
  • little Masters
    • trường phái các nhà khắc tranh Đức thế kỷ 16
  • the little
    • những người tầm thường, những vật nhỏ mọn
danh từ
  • ít, chẳng bao nhiêu, không nhiều
    • little remains to be said
      chẳng còn gì nữa để mà nói
  • một chút, một ít
    • to know a little of everything
      cái gì cũng biết một chút
  • một thời gian ngắn, một quâng ngắn
    • after a little
      sau một thời gian ngắn, sau một quâng ngắn
IDIOMS
  • in little
    • với quy mô nhỏ
  • litle by little
    • dần dần
phó từ
  • ít, một chút
    • I like him little
      tôi ít thích nó
  • không một chút nào
    • to little know that...
      không dè rằng...
Related words
Related search result for "little"
Comments and discussion on the word "little"