Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
elizabeth taylor
Jump to user comments
Noun
  • Nữ diễn viên điện ảnh Hoa Kỳ (sinh năm 1932 tại Anh) là một ngôi sao thời thơ ấu, khi trưởng thành cô thường đóng cặp với Richard Burton
Related words
Comments and discussion on the word "elizabeth taylor"