Characters remaining: 500/500
Translation

elusory

/i'lu:siv/ Cách viết khác : (elusory) /i'lu:səri/
Academic
Friendly

Từ "elusory" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "lảng tránh", "khó nắm bắt" hoặc "khó hiểu". Từ này thường được sử dụng để mô tả một điều đó không thể dễ dàng đạt được, hiểu được hoặc nắm bắt được.

Giải thích chi tiết:
  1. Tính chất lảng tránh: Khi nói về một người, từ này có thể chỉ ra rằng người đó không dễ tiếp cận hoặc không dễ để hiểu, như trong trường hợp họ không trực tiếp trả lời câu hỏi hoặc lảng tránh vấn đề.

  2. Khó nắm bắt: Khi nói về một ý tưởng hoặc khái niệm, "elusory" có thể miêu tả điều đó khó có thể xác định hoặc hiểu .

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Her motives were elusory, making it hard to trust her." (Đ動 của ấy rất lảng tránh, khiến việc tin tưởng ấy trở nên khó khăn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The elusory nature of happiness often leads people to seek it in the wrong places." (Bản chất lảng tránh của hạnh phúc thường khiến mọi người tìm kiếm những nơi sai lầm.)
Biến thể của từ:
  • Elude (động từ): Nghĩa lảng tránh hoặc thoát khỏi điều đó.

    • dụ: "The thief managed to elude the police." (Tên trộm đã thành công trong việc lảng tránh cảnh sát.)
  • Elusion (danh từ): Sự lảng tránh.

    • dụ: "His elusion of responsibility was frustrating to his colleagues." (Sự lảng tránh trách nhiệm của anh ấy khiến đồng nghiệp cảm thấy bực bội.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Evasive: Cũng mô tả sự lảng tránh, thường dùng để chỉ người hay câu trả lời không rõ ràng.

    • dụ: "She gave an evasive answer to the question."
  • Ambiguous: Nghĩa không rõ ràng hay có thể hiểu theo nhiều cách.

    • dụ: "His statement was ambiguous and left everyone confused."
Idioms cụm động từ:
  • Beat around the bush: Nói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề.

    • dụ: "Stop beating around the bush and tell me the truth!"
  • Dodge the issue: Lảng tránh vấn đề.

    • dụ: "He always dodges the issue when it comes to discussing finances."
Kết luận:

Từ "elusory" thường được sử dụng để chỉ những điều khó nắm bắt hay dễ dàng lảng tránh.

tính từ
  1. hay lảng tránh (người...); tính chất lảng tránh, tính chất thoái thác (câu trả lời)
  2. khó nắm (ý nghĩa...)

Similar Spellings

Words Containing "elusory"

Comments and discussion on the word "elusory"