Characters remaining: 500/500
Translation

illusory

/i'lu:səri/
Academic
Friendly

Từ "illusory" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "không thực tế", "hao huyền" hay "viển vông". Từ này được sử dụng để mô tả điều đó không thực tế hoặc không phải sự thật, thường khiến người ta bị lừa hoặc ấn tượng sai lầm về .

Định nghĩa
  • Illusory: không thật, chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng hoặc cảm giác, dễ khiến người khác lầm tưởng.
dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản:

    • "The idea of winning the lottery is often illusory."
    • (Ý tưởng về việc trúng xổ số thường viển vông.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many people chase after illusory dreams of fame and fortune, unaware of the hard work required to achieve them."
    • (Nhiều người theo đuổi những giấc mơ hão huyền về sự nổi tiếng tài lộc, không nhận ra rằng cần rất nhiều công sức để đạt được điều đó.)
Biến thể của từ
  • Illusion (danh từ): ảo tưởng, sự lầm lẫn về một điều đó không thật.

    • dụ: "The magician created an illusion that amazed the audience." (Nhà ảo thuật đã tạo ra một ảo tưởng khiến khán giả kinh ngạc.)
  • Illusive (tính từ): giống như "illusory", nhưng thường được dùng để mô tả một cái đó tính chất lừa dối hoặc gây nhầm lẫn.

    • dụ: "The illusive nature of her promises made him distrustful." (Bản chất lừa dối trong những lời hứa của ấy khiến anh ta không tin tưởng.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Deceptive: lừa dối, khiến người khác ấn tượng sai lệch.
  • Fleeting: thoáng qua, không bền vững.
  • Unreal: không thật, không thực tế.
Cụm từ, thành ngữ liên quan
  • A pipe dream: một giấc mơ viển vông, không thể trở thành hiện thực.

    • dụ: "His ambition to become a rock star was just a pipe dream." (Tham vọng trở thành ngôi sao nhạc rock của anh ấy chỉ một giấc mơ viển vông.)
  • Chasing shadows: theo đuổi những điều không thật hoặc không thể đạt được.

    • dụ: "She spent her life chasing shadows, always looking for happiness in the wrong places." ( ấy đã dành cả cuộc đời mình để theo đuổi những điều không thật, luôn tìm kiếm hạnh phúcnhững nơi sai lầm.)
Tóm lại

Từ "illusory" mang nghĩa không thực tế, hão huyền thường được sử dụng để chỉ những điều chúng ta tin tưởng nhưng thực tế không tồn tại.

tính từ
  1. không thực tế, hão huyền, viển vông

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Words Mentioning "illusory"

Comments and discussion on the word "illusory"