Characters remaining: 500/500
Translation

email

Academic
Friendly

Từ "email" trong tiếng Anh có nghĩa "thư điện tử". Đây một phương tiện giao tiếp phổ biến chúng ta sử dụng để gửi nhận thông tin qua internet.

Định nghĩa:

Email (noun): Thư điện tử, một cách gửi thông tin hoặc tài liệu qua mạng internet.

Cách sử dụng:
  • Câu đơn giản:
    • "Tôi đã gửi một email cho bạn." (I sent an email to you.)
    • "Bạn nhận được email của tôi không?" (Did you receive my email?)
Biến thể của từ:
  • Email (verb): Cũng có thể dùng "email" như một động từ, nghĩa gửi thư điện tử.
    • dụ: "Tôi sẽ email cho bạn thông tin chi tiết." (I will email you the details.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Email marketing: Tiếp thị qua email, sử dụng email để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Email attachment: Tập tin đính kèm trong email.
    • dụ: "Tôi đã đính kèm tài liệu trong email." (I have attached the document in the email.)
Các từ gần giống:
  • Message: Tin nhắn - thường không chỉ định rằng thư điện tử.
  • Letter: Thư - có thể thư giấy hoặc thư điện tử, nhưng thường mang nghĩa thư giấy hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Mail: Thư - có thể chỉ cả thư giấy lẫn thư điện tử, nhưng trong ngữ cảnh hiện đại, thường chỉ đến thư điện tử.
  • Correspondence: Thư từ, giao tiếp qua thư.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • To check your email: Kiểm tra email của bạn.

    • dụ: "Hãy nhớ kiểm tra email hàng ngày." (Remember to check your email daily.)
  • To email back: Gửi lại email.

    • dụ: "Tôi sẽ email back cho bạn sau khi xem xét." (I will email back to you after reviewing.)
Kết luận:

Từ "email" rất quan trọng trong giao tiếp hiện đại. không chỉ được sử dụng trong môi trường cá nhân còn trong công việc, học tập kinh doanh.

Noun
  1. thư điện tử

Similar Spellings

Words Containing "email"

Comments and discussion on the word "email"