Characters remaining: 500/500
Translation

emile

Academic
Friendly

Từ "Emile" trong tiếng Anh thường được liên kết với cuốn sách nổi tiếng "Emile, or On Education" (Emile, hay Về Giáo Dục) của triết gia người Pháp Jean-Jacques Rousseau. Trong cuốn sách này, "Emile" không chỉ một cái tên còn hình mẫu cho một cậu được nuôi dưỡng giáo dục theo những nguyên tắc tự nhiên, giúp phát triển toàn diện về thể chất, trí tuệ đạo đức.

Giải thích từ "Emile"
  • Tên riêng: "Emile" tên của một cậu trong tác phẩm của Rousseau, biểu trưng cho một phương pháp giáo dục tự nhiên tự do.
  • Khái niệm: Trong bối cảnh của Rousseau, "Emile" cũng có thể hiểu biểu tượng cho một cách tiếp cận giáo dục chú trọng vào việc phát triển cá nhân sự tự do trong học tập.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "In Rousseau's book, Emile learns about the world through experience."

    • (Trong cuốn sách của Rousseau, Emile học về thế giới qua trải nghiệm.)
  2. Câu phức: "Rousseau argues that Emile should be educated in harmony with nature, rather than through rigid schooling."

    • (Rousseau lập luận rằng Emile nên được giáo dục hòa hợp với thiên nhiên, thay vì qua hệ thống giáo dục cứng nhắc.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Nói về giáo dục: "The philosophy behind Emile's upbringing emphasizes individual exploration and personal growth."

    • (Triết đằng sau sự nuôi dưỡng của Emile nhấn mạnh việc khám phá cá nhân phát triển bản thân.)
  • Liên hệ đến giáo dục hiện đại: "Many modern educational theories can trace their roots back to the ideas presented in Emile."

    • (Nhiềuthuyết giáo dục hiện đại có thể tìm thấy nguồn gốc từ những ý tưởng được trình bày trong Emile.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • "Emilian" (tính từ): Liên quan đến Emile hoặc triết giáo dục của Rousseau.
  • "Emil" (biến thể tên): Một phiên bản khác của tên Emile, thường được sử dụng trong các ngôn ngữ khác, như tiếng Đức hay tiếng Scandinavia.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Education" (giáo dục), "Upbringing" (sự nuôi dưỡng).
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "Emile" đây một tên riêng, nhưng các khái niệm như "learner" (người học) hay "student" (học sinh) có thể liên quan.
Idioms phrasal verbs
  • Idiom liên quan: "To learn the ropes" (học cách làm một việc đó), tuy không trực tiếp liên quan đến Emile nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục.
  • Phrasal verb: "Bring up" (nuôi dưỡng, giáo dục), có thể nói: "Parents should bring up their children with love and care."
    • (Cha mẹ nên nuôi dưỡng con cái của họ bằng tình yêu sự chăm sóc.)
Kết luận

Từ "Emile" không chỉ đơn thuần một cái tên còn mang theo một triết giáo dục sâu sắc. khuyến khích việc giáo dục tự nhiên, tự do phát triển cá nhân, phản ánh những giá trị Rousseau muốn truyền đạt qua tác phẩm của mình.

Noun
  1. cậu Emile, người được nuôi dưỡng, được ghi lại bởi Jean-Jacques Rousseau

Comments and discussion on the word "emile"