Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
embellie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • chỗ quang trời (trong lúc thời tiết xấu)
  • (hàng hải) lúc lặng gió; lúc lặng sóng
Related search result for "embellie"
Comments and discussion on the word "embellie"