Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
embellissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự làm đẹp
    • Embellissement d'une ville
      sự làm đẹp một thành phố
  • (nghĩa bóng) sự tô điểm, sự tô vẽ
    • Embellissement d'un texte
      sự tô vẽ thêm cho bài văn
Comments and discussion on the word "embellissement"