Characters remaining: 500/500
Translation

embroidery

/im'brɔidəri/ Cách viết khác : (broidery) /'brɔidəri/
Academic
Friendly

Từ "embroidery" trong tiếng Anh có nghĩa "việc thêu" hoặc "đồ thêu". Đây một danh từ dùng để chỉ hoạt động trang trí vải bằng cách sử dụng chỉ để thêu các hình ảnh, hoa văn, hoặc chữ viết lên bề mặt vải.

Định nghĩa
  • Embroidery (danh từ): Việc thêu, đồ thêu, hoặc nghệ thuật trang trí bằng chỉ trên vải.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "My grandmother loves embroidery; she spends hours creating beautiful patterns." ( tôi thích thêu, dành hàng giờ để tạo ra những hoa văn đẹp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The intricate embroidery on the gown showcased the artisan's exceptional skill and creativity." (Những họa tiết thêu tinh xảo trên chiếc váy thể hiện kỹ năng sự sáng tạo xuất sắc của nghệ nhân.)
Các biến thể của từ
  • Embroider (động từ): Thêu, trang trí bằng chỉ.

    • dụ: "She will embroider her initials on the handkerchief." ( ấy sẽ thêu chữ cái đầu của mình lên khăn tay.)
  • Embroidered (tính từ): Được thêu, thêu.

    • dụ: "The embroidered tablecloth added a touch of elegance to the dining room." (Chiếc khăn trải bàn thêu đã thêm phần sang trọng cho phòng ăn.)
Từ gần giống
  • Stitching (danh từ): Việc khâu, kỹ thuật khâu.
  • Needlework (danh từ): Công việc liên quan đến may , thêu thùa.
Từ đồng nghĩa
  • Decoration (danh từ): Sự trang trí (mặc dù không chỉ riêng về thêu, nhưng có thể bao gồm).
  • Adornments (danh từ): Những món trang trí.
Idioms Phrasal Verbs
  • "To stitch up": Có nghĩa khâu lại hoặc giải quyết một tình huống khó khăn.
    • dụ: "They managed to stitch up their differences and work together again." (Họ đã giải quyết được những khác biệt làm việc cùng nhau một lần nữa.)
Lưu ý
  • "Embroidery" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật thủ công mỹ nghệ, trong khi "stitching" có thể chỉ đơn thuần hành động khâu không nhất thiết phải mang tính nghệ thuật.
  • Từ "embroidery" còn có thể mang nghĩa bóng, chỉ việc thêm thắt, làm phong phú thêm một câu chuyện hoặc thông tin.
danh từ
  1. việc thêu
  2. đồ thêu
  3. đồ trang trí phụ
  4. điều thêu dệt

Similar Spellings

Words Containing "embroidery"

Words Mentioning "embroidery"

Comments and discussion on the word "embroidery"