Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
embroider
/im'brɔidə/ Cách viết khác : (broider) /'brɔidə/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thêu (khăn...)
  • thêu dệt (chuyện...)
Related search result for "embroider"
Comments and discussion on the word "embroider"