Characters remaining: 500/500
Translation

emigrate

/ei'mə:t/
Academic
Friendly

Từ "emigrate" trong tiếng Anh có nghĩa "di cư" hoặc "rời bỏ quê hương để sốngnước khác". Đây một nội động từ, có nghĩa hành động này diễn ra không cần đối tượng trực tiếp. Từ này thường được sử dụng khi nói về việc người dân rời bỏ đất nước của họ để tìm kiếm một cuộc sống tốt hơnnơi khác.

Định nghĩa:
  1. Nội động từ: Di cư từ một quốc gia đến quốc gia khác.

    • dụ: "Many people emigrate from their home country in search of better opportunities."
    • (Nhiều người di cư từ quê hương của họ để tìm kiếm cơ hội tốt hơn.)
  2. Ngoại động từ: Đưa (ai) di cư.

    • dụ: "The government is planning to emigrate skilled workers to other countries."
    • (Chính phủ đang lên kế hoạch đưa những công nhân tay nghề cao đi di cư sang các nước khác.)
Biến thể của từ:
  • Emigration (danh từ): Hành động di cư.

    • dụ: "Emigration from rural areas to cities is a common trend."
    • (Hành động di cư từ các khu vực nông thôn đến thành phố một xu hướng phổ biến.)
  • Emigrant (danh từ): Người di cư.

    • dụ: "The region has many emigrants who have settled abroad."
    • (Khu vực này nhiều người di cư đã định cưnước ngoài.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Immigrate: Di cư vào (một quốc gia khác). Khác với "emigrate", từ này chỉ hành động nhập cư.
  • Migrate: Di cư, có thể chỉ hành động di chuyển giữa các khu vực trong một quốc gia hoặc từ nước này sang nước khác, thường không chỉ rõ về hướng đi.
  • Relocate: Di chuyển, thường chỉ việc chuyển chỗ không nhất thiết phải ra nước ngoài.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "After years of planning, they decided to emigrate to Canada for a better quality of life."
  • (Sau nhiều năm lên kế hoạch, họ quyết định di cư đến Canada để chất lượng cuộc sống tốt hơn.)
Các cụm từ liên quan:
  • Brain drain: Hiện tượng di cư của những người trình độ cao ra nước ngoài để tìm kiếm cơ hội tốt hơn, dẫn đến thiếu hụt nhân tài trong nước.
  • Forced emigration: Di cư bắt buộc, thường do chiến tranh, thiên tai hoặc áp lực chính trị.
Idioms liên quan:
  • "Crossing borders" có thể ám chỉ đến việc di cư hoặc thay đổi nơi trú, mặc dù không nhất thiết phải chỉ về việc di cư quốc tế.
Phrasal verb:
  • Move away: Rời khỏi một nơi nào đó để sốngchỗ khác, có thể trong cùng một thành phố hoặc đến một thành phố khác.
nội động từ
  1. di cư
  2. (thông tục) đổi chỗ
ngoại động từ
  1. đưa (ai) di cư

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "emigrate"

Words Mentioning "emigrate"

Comments and discussion on the word "emigrate"