Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
emil hermann fischer
Jump to user comments
Noun
  • Nhà hóa học người Đức nổi tiếng với những thí nghiệm về đường tổng hợp và các hợp chất chứa nitơ có cấu trúc phân tử hai vòng (1852-1919)
Related words
Comments and discussion on the word "emil hermann fischer"