Characters remaining: 500/500
Translation

empanel

/im'peil/ Cách viết khác : (impanel) /im'pænl/
Academic
Friendly

Từ "empanel" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa "đưa vào danh sách" hoặc "chọn vào ban hội thẩm" (thường một nhóm người được chỉ định để xét xử một vụ án hoặc để đưa ra ý kiến chuyên môn).

Giải thích cụ thể:
  • Định nghĩa: "Empanel" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp , khi một nhóm người (thường bồi thẩm đoàn) được chọn để xem xét một vụ án tại tòa án.
  • Cách sử dụng: Từ này thường được theo sau bởi một danh từ chỉ nhóm người cần được đưa vào danh sách, chẳng hạn như "jury" (bồi thẩm đoàn).
Các dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The judge will empanel a jury for the trial next week." (Thẩm phán sẽ đưa vào danh sách một bồi thẩm đoàn cho vụ xét xử vào tuần tới.)
  2. Nâng cao:

    • "During the selection process, the attorneys will have the opportunity to challenge potential jurors before they are empaneled." (Trong quá trình lựa chọn, các luật sư sẽ cơ hội để thách thức những người bồi thẩm tiềm năng trước khi họ được đưa vào danh sách.)
Các biến thể của từ:
  • Empaneling (hoặc empanelling): Dạng hiện tại phân từ, chỉ hành động đang diễn ra.

    • dụ: "The court is empaneling jurors today." (Tòa án đang đưa vào danh sách các bồi thẩm hôm nay.)
  • Empaneled (hoặc empanelled): Dạng quá khứ, chỉ hành động đã hoàn thành.

    • dụ: "They were empaneled last month." (Họ đã được đưa vào danh sách tháng trước.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Select: Chọn lựa, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến pháp .
  • Appoint: Bổ nhiệm, thường được sử dụng trong bối cảnh chỉ định một người vào một vị trí cụ thể.
Các cụm từ idioms:
  • To sit on a jury: Tham gia vào bồi thẩm đoàn.
  • Jury duty: Nghĩa vụ bồi thẩm, chỉ trách nhiệm của công dân khi được triệu tập để tham gia xét xử.
Tóm tắt:

Từ "empanel" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp liên quan đến việc chọn lựa người vào một ban hội thẩm.

ngoại động từ
  1. đưa vào danh sách (thẩm phán...)

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "empanel"