Từ "empanel" trong tiếng Anh là một động từ, có nghĩa là "đưa vào danh sách" hoặc "chọn vào ban hội thẩm" (thường là một nhóm người được chỉ định để xét xử một vụ án hoặc để đưa ra ý kiến chuyên môn).
Giải thích cụ thể:
Định nghĩa: "Empanel" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, khi một nhóm người (thường là bồi thẩm đoàn) được chọn để xem xét một vụ án tại tòa án.
Cách sử dụng: Từ này thường được theo sau bởi một danh từ chỉ nhóm người cần được đưa vào danh sách, chẳng hạn như "jury" (bồi thẩm đoàn).
Các ví dụ sử dụng:
"During the selection process, the attorneys will have the opportunity to challenge potential jurors before they are empaneled." (Trong quá trình lựa chọn, các luật sư sẽ có cơ hội để thách thức những người bồi thẩm tiềm năng trước khi họ được đưa vào danh sách.)
Các biến thể của từ:
Empaneling (hoặc empanelling): Dạng hiện tại phân từ, chỉ hành động đang diễn ra.
Empaneled (hoặc empanelled): Dạng quá khứ, chỉ hành động đã hoàn thành.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Select: Chọn lựa, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến pháp lý.
Appoint: Bổ nhiệm, thường được sử dụng trong bối cảnh chỉ định một người vào một vị trí cụ thể.
Các cụm từ và idioms:
To sit on a jury: Tham gia vào bồi thẩm đoàn.
Jury duty: Nghĩa vụ bồi thẩm, chỉ trách nhiệm của công dân khi được triệu tập để tham gia xét xử.
Tóm tắt:
Từ "empanel" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và có liên quan đến việc chọn lựa người vào một ban hội thẩm.