Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
empattement
Jump to user comments
{{empattement}}
danh từ giống đực
  • (xây dựng) đế chân chìa (của tường).
  • bạnh (ở gốc một số cậy)
  • khoảng cách trục (ở xe ô tô...)
  • (ngành in) nét bạnh
    • Empâtement
Related search result for "empattement"
Comments and discussion on the word "empattement"