Characters remaining: 500/500
Translation

emphases

/'emfəsis/
Academic
Friendly

Từ "emphases" dạng số nhiều của danh từ "emphasis". Trong tiếng Việt, "emphasis" có nghĩa "sự nhấn mạnh", "sự chú trọng" hay "sự nổi bật". Dưới đây một số giải thích, dụ lưu ý về cách sử dụng từ này.

Giải thích từ "emphases"
  1. Sự nhấn mạnh: Khi bạn muốn nhấn mạnh điều đó trong một câu hoặc một bài nói, bạn có thể sử dụng từ "emphasis". dụ, trong một bài thuyết trình, nếu bạn muốn làm nổi bật một điểm quan trọng, bạn có thể nói: "I want to place emphasis on this issue."

  2. Tầm quan trọng: Từ này cũng có thể được dùng để chỉ tầm quan trọng của một vấn đề hoặc một ý kiến. dụ: "The emphases in this report highlight the need for urgent action."

  3. Sự bối rối, sự nét: Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "emphasis" có thể đề cập đến cách một từ hoặc cụm từ được nói với sự nhấn mạnh để truyền đạt rõ ràng hơn ý nghĩa.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The teacher placed great emphasis on the importance of homework."
    • (Giáo viên đã nhấn mạnh tầm quan trọng của bài tập về nhà.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In her speech, she made several emphases on the need for climate action."
    • (Trong bài phát biểu của ấy, đã nhấn mạnh nhiều lần về sự cần thiết phải hành động khí hậu.)
Phân biệt các biến thể
  • Emphasis (danh từ số ít): "I want to put emphasis on this topic."
  • Emphatic (tính từ): "He gave an emphatic response to the question." (Anh ấy đã một phản hồi rất nhấn mạnh cho câu hỏi.)
  • Emphasize (động từ): "We need to emphasize the importance of teamwork." (Chúng ta cần nhấn mạnh tầm quan trọng của làm việc nhóm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Highlight: Nhấn mạnh, làm nổi bật.
  • Stress: Cũng có nghĩa nhấn mạnh nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác.
  • Accentuation: sự nhấn mạnh, thường chỉ về mặt ngữ âm.
Idioms phrasal verbs
  • Put emphasis on: Nhấn mạnh vào điều đó.
    • dụ: "We should put emphasis on learning practical skills."
  • Place emphasis on: Tương tự như "put emphasis on", có nghĩa chỉ ra tầm quan trọng của điều .
danh từ, số nhiều emphases
  1. sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng
  2. tầm quan trọng
  3. sự bối rối, sự nét

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "emphases"