Characters remaining: 500/500
Translation

emphasise

/'emfəsaiz/ Cách viết khác : (emphasize) /'emfəsaiz/
Academic
Friendly

Từ "emphasise" (hoặc "emphasize" trong tiếng Anh Mỹ) một động từ có nghĩa nhấn mạnh hoặc làm nổi bật một điều đó. Khi bạn sử dụng từ này, bạn muốn người khác chú ý nhiều hơn đến một thông tin, sự kiện, hoặc ý tưởng cụ thể.

Định nghĩa:
  • Emphasise (động từ): Nhấn mạnh, làm nổi bật điều đó để thu hút sự chú ý hoặc để khẳng định tầm quan trọng của .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The teacher emphasised the importance of studying regularly."
  2. Câu phức tạp:

    • "In her speech, she emphasised that teamwork is essential for success."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể kết hợp "emphasise" với các từ khác để làm cho câu của bạn phong phú hơn:
    • "He particularly emphasised the need for innovation in his presentation."
Biến thể:
  • Emphasis (danh từ): Sự nhấn mạnh.

    • dụ: "The emphasis on quality is crucial in this industry."
  • Emphatic (tính từ): Mạnh mẽ, rõ ràng, nhấn mạnh.

    • dụ: "She gave an emphatic answer to the question."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Highlight (động từ): Nhấn mạnh, làm nổi bật.

    • dụ: "The report highlights the key findings of the study."
  • Stress (động từ): Nhấn mạnh, căng thẳng.

    • dụ: "He stressed the importance of safety in the workplace."
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Put emphasis on: Đặt sự nhấn mạnh vào.

    • dụ: "The company puts emphasis on customer satisfaction."
  • Drive home a point: Làm cho một điểm trở nên rõ ràng hơn.

    • dụ: "He really drove home the point about the risks involved."
Kết luận:

Từ "emphasise" rất hữu ích khi bạn muốn thu hút sự chú ý vào một ý tưởng hay thông tin quan trọng. Bằng cách sử dụng trong các câu khác nhau, bạn có thể làm cho lời nói hoặc văn bản của mình trở nên mạnh mẽ ấn tượng hơn.

ngoại động từ
  1. nhấn mạnh
  2. làm nổi bật (sự kiện...)

Similar Spellings

Words Containing "emphasise"

Comments and discussion on the word "emphasise"