Characters remaining: 500/500
Translation

emulator

/'emjuleitə/
Academic
Friendly

Từ "emulator" trong tiếng Anh có nghĩa "thiết bị hoặc phần mềm mô phỏng một hệ thống khác." Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt khi nói về máy tính trò chơi điện tử.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Emulator" một chương trình hoặc thiết bị giúp mô phỏng hành vi của một phần cứng hoặc phần mềm khác. Điều này cho phép người dùng chạy ứng dụng hoặc trò chơi được thiết kế cho một hệ thống khác trên hệ thống của họ.
  2. dụ sử dụng:

    • Cơ bản: "I use a gaming emulator to play old video games on my computer." (Tôi sử dụng một trình giả lập để chơi những trò chơi video trên máy tính của mình.)
    • Nâng cao: "The emulator accurately replicates the original console's hardware, allowing for a seamless gaming experience." (Trình giả lập mô phỏng chính xác phần cứng của máy chơi game gốc, cho phép trải nghiệm chơi game liền mạch.)
  3. Biến thể của từ:

    • Emulate (động từ): "To emulate" có nghĩa mô phỏng hoặc bắt chước một cái đó. dụ: "He aims to emulate his father’s success." (Anh ấy mong muốn mô phỏng thành công của cha mình.)
    • Emulation (danh từ): "Emulation" quá trình hoặc hành động mô phỏng. dụ: "Emulation of classic games has become increasingly popular." (Việc mô phỏng các trò chơi cổ điển ngày càng trở nên phổ biến.)
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Simulator: "Simulator" cũng một từ thường được nhắc đến trong ngữ cảnh này, nhưng thường chỉ việc mô phỏng một môi trường hoặc tình huống, không phải một hệ thống. dụ: "The flight simulator provides a realistic flying experience." (Trình mô phỏng bay cung cấp trải nghiệm bay thực tế.)
    • Imitate: "Imitate" có nghĩa bắt chước, nhưng không nhất thiết phải mô phỏng như "emulate".
  5. Idioms phrasal verbs:

    • Trong ngữ cảnh liên quan đến "emulator", không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào, nhưng bạn có thể tìm thấy nhiều cụm từ liên quan đến công nghệ mô phỏng.
Kết luận:

Từ "emulator" không chỉ đơn thuần một thiết bị hay phần mềm, còn một phần quan trọng trong việc giúp người dùng trải nghiệm những sản phẩm công nghệ hoặc những hệ thống khác trên thiết bị của họ.

danh từ
  1. người thi đua
  2. đối thủ

Synonyms

Comments and discussion on the word "emulator"