Characters remaining: 500/500
Translation

encephalic

/,enke'fælik/
Academic
Friendly

Từ "encephalic" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về não" hoặc "thuộc về óc". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, sinh học thần kinh học để chỉ những điều liên quan đến não bộ.

Định nghĩa:
  • Encephalic (tính từ): Liên quan đến não hoặc cấu trúc của não.
dụ sử dụng:
  1. In a medical context:

    • "The doctor conducted an encephalic examination to assess the patient’s brain function." (Bác sĩ thực hiện một cuộc kiểm tra não bộ để đánh giá chức năng não của bệnh nhân.)
  2. In neuroscience:

    • "Recent studies have shown that certain encephalic regions are responsible for memory and learning." (Nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng một số khu vực não bộ trách nhiệm với trí nhớ học tập.)
Biến thể của từ:
  • Encephalopathy: Đây một danh từ chỉ tình trạng bệnh ảnh hưởng đến chức năng não, dụ: "The patient was diagnosed with encephalopathy due to prolonged alcohol abuse." (Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh não do lạm dụng rượu lâu dài.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cerebral: Cũng có nghĩa liên quan đến não, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, như trong "cerebral cortex" (vỏ não).
  • Neurological: Liên quan đến hệ thần kinh, bao gồm cả não tủy sống.
Cụm từ thành ngữ:
  • Brainstorming: quá trình tạo ra nhiều ý tưởng, ý kiến liên quan đến một vấn đề nào đó, liên quan đến hoạt động của não.
  • Brain drain: Khái niệm chỉ hiện tượng di cư của những người trình độ học vấn cao ra nước ngoài, dẫn đến mất mát nhân tàimột quốc gia.
tính từ
  1. (thuộc) óc, (thuộc) não

Words Containing "encephalic"

Comments and discussion on the word "encephalic"