Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
enchanté
Jump to user comments
tính từ
  • hân hạnh, rất vui sướng, rất vui mừng
    • Enchanté de vous voir
      rất vui mừng được gặp ông
  • có phép tiên; có ma
    • Maison enchantée
      nhà có ma
Related search result for "enchanté"
Comments and discussion on the word "enchanté"