Characters remaining: 500/500
Translation

enclavement

Academic
Friendly

Từ "enclavement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự lọt vào giữa" hoặc "sự bị kẹt". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả y học địa lý.

Định nghĩa
  1. Sự lọt vào giữa: Thường dùng để chỉ tình trạng một vật thể nào đó bị kẹt hoặc chèn giữa các vật khác.
  2. Sự nghẽn: Trong y học, "enclavement" có thể được dùng để mô tả tình trạng nghẽn lại trong cơ thể, ví dụ như "enclavement de la tête foetale" (sự nghẽn đầu thai), có nghĩađầu của thai nhi bị kẹt trong cổ tử cung khi sinh.
Ví dụ sử dụng
  1. Y học:

    • "L'enclavement de la tête foetale peut compliquer l'accouchement." (Sự nghẽn đầu thai nhi có thể làm phức tạp quá trình sinh đẻ.)
  2. Địa:

    • "L'enclavement de certaines régions montagneuses rend l'accès difficile." (Sự lọt vào giữa của một số vùng núi khiến việc tiếp cận trở nên khó khăn.)
Cách sử dụng nâng cao
  • "Enclavement" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh phức tạp hơn, liên quan đến các vấn đề xã hội hoặc kinh tế, chẳng hạn như "l'enclavement économique" (sự cô lập về kinh tế) khi nói về những khu vực không phát triển do vị trí địacủa họ.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Enclaver (động từ): Nghĩa là "để làm cho bị kẹt" hoặc "để cô lập". Ví dụ: "Cette région est enclavée par les montagnes." (Khu vực này bị cô lập bởi các ngọn núi.)
  • Isolement (danh từ): Nghĩa là "sự cô lập", có thể dùng để chỉ sự tách biệt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Être enclavé: Có nghĩa là "bị kẹt" hoặc "bị cô lập".
danh từ giống đực
  1. sự để lọt vào giữa; sự lọt vào giữa
  2. (y học) sự nghẽn
    • Enclavement de la tête foetale
      sự nghẽn đầu thai

Words Containing "enclavement"

Words Mentioning "enclavement"

Comments and discussion on the word "enclavement"