Từ "enclavement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự lọt vào giữa" hoặc "sự bị kẹt". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả y học và địa lý.
Định nghĩa
Sự lọt vào giữa: Thường dùng để chỉ tình trạng một vật thể nào đó bị kẹt hoặc chèn giữa các vật khác.
Sự nghẽn: Trong y học, "enclavement" có thể được dùng để mô tả tình trạng nghẽn lại trong cơ thể, ví dụ như "enclavement de la tête foetale" (sự nghẽn đầu thai), có nghĩa là đầu của thai nhi bị kẹt trong cổ tử cung khi sinh.
Ví dụ sử dụng
Cách sử dụng nâng cao
"Enclavement" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh phức tạp hơn, liên quan đến các vấn đề xã hội hoặc kinh tế, chẳng hạn như "l'enclavement économique" (sự cô lập về kinh tế) khi nói về những khu vực không phát triển do vị trí địa lý của họ.
Từ gần giống và đồng nghĩa
Enclaver (động từ): Nghĩa là "để làm cho bị kẹt" hoặc "để cô lập". Ví dụ: "Cette région est enclavée par les montagnes." (Khu vực này bị cô lập bởi các ngọn núi.)
Isolement (danh từ): Nghĩa là "sự cô lập", có thể dùng để chỉ sự tách biệt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Cụm từ và thành ngữ liên quan