Từ "enfance" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "tuổi thơ ấu" hoặc "thời kỳ trẻ em". Từ này không chỉ đề cập đến độ tuổi từ khi sinh ra cho đến khi trở thành thanh thiếu niên, mà còn mang trong mình những ý nghĩa sâu sắc hơn liên quan đến sự phát triển và các trải nghiệm đầu đời của con người.
Tuổi thơ ấu: "Enfance" được dùng để chỉ giai đoạn đầu đời của một người, thường từ 0 đến 12 tuổi.
Sự bảo vệ trẻ em: Trong ngữ cảnh xã hội, "protection de l'enfance" ám chỉ các biện pháp và chính sách nhằm bảo vệ quyền lợi và an toàn cho trẻ em.
Thời kỳ khai thủy: Cụm từ "l'enfance du monde" được sử dụng để chỉ giai đoạn đầu của thế giới hoặc một thời kỳ sơ khai nào đó.
Từ đồng nghĩa:
Biến thể:
Khi sử dụng từ "enfance", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn truyền đạt đúng ý nghĩa mà bạn muốn nói. Đặc biệt trong các văn bản chính thức liên quan đến quyền trẻ em, bạn nên sử dụng cụm từ "protection de l'enfance" để thể hiện sự tôn trọng và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ trẻ em.