Characters remaining: 500/500
Translation

enfance

Academic
Friendly

Từ "enfance" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tuổi thơ ấu" hoặc "thời kỳ trẻ em". Từ này không chỉ đề cập đến độ tuổi từ khi sinh ra cho đến khi trở thành thanh thiếu niên, mà còn mang trong mình những ý nghĩa sâu sắc hơn liên quan đến sự phát triển các trải nghiệm đầu đời của con người.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Tuổi thơ ấu: "Enfance" được dùng để chỉ giai đoạn đầu đời của một người, thường từ 0 đến 12 tuổi.

    • Ví dụ: Mon enfance a été remplie de souvenirs heureux. (Tuổi thơ của tôi đầy những kỷ niệm hạnh phúc.)
  2. Sự bảo vệ trẻ em: Trong ngữ cảnh xã hội, "protection de l'enfance" ám chỉ các biện pháp chính sách nhằm bảo vệ quyền lợi an toàn cho trẻ em.

    • Ví dụ: La protection de l'enfance est essentielle pour garantir un avenir meilleur. (Sự bảo vệ trẻ emrất quan trọng để đảm bảo một tương lai tốt hơn.)
  3. Thời kỳ khai thủy: Cụm từ "l'enfance du monde" được sử dụng để chỉ giai đoạn đầu của thế giới hoặc một thời kỳ sơ khai nào đó.

    • Ví dụ: Les découvertes archéologiques nous éclairent sur l'enfance du monde. (Những khám phá khảo cổ học giúp chúng ta hiểu hơn về thời kỳ sơ khai của thế giới.)
Sử dụng nâng cao thành ngữ
  • C'est l'enfance de l'art: Đâymột thành ngữ trong tiếng Pháp, mang nghĩa là "đómột điều sơ đẳng" hoặc "đóđiều dễ như bỡn". Thường được dùng để chỉ những điều rất đơn giản ai cũng có thể làm.
    • Ví dụ: Apprendre à compter, c'est l'enfance de l'art. (Học đếmđiều rất đơn giản.)
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa biến thể
  • Từ đồng nghĩa:

    • Jeunesse (thời trẻ, thanh niên) - mặc dù "jeunesse" thường chỉ độ tuổi từ 13 đến 20.
    • Enfant (trẻ em) - chỉ chung cho trẻ nhỏ, không hạn chế về thời gian.
  • Biến thể:

    • Enfant (trẻ em) là danh từ chỉ một cá nhân trong thời kỳ "enfance".
    • Enfancier (làm cho trở thành trẻ nhỏ) - một động từ không phổ biến nhưng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định.
Lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng từ "enfance", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn truyền đạt đúng ý nghĩa bạn muốn nói. Đặc biệt trong các văn bản chính thức liên quan đến quyền trẻ em, bạn nên sử dụng cụm từ "protection de l'enfance" để thể hiện sự tôn trọng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ trẻ em.

danh từ giống cái
  1. tuổi thơ ấu
  2. trẻ em
    • Protection de l'enfance
      sự bảo vệ trẻ em
  3. sự lẫn cẫn
  4. thời khai thủy, kỳ
    • L'enfance du monde
      thời khai thủy của thế giới
    • c'est l'enfance de l'art
      (thân mật) đómột điều sơ đẳng; đómột điều dễ như bỡn.

Comments and discussion on the word "enfance"