Characters remaining: 500/500
Translation

enfeeble

/in'fi:bl/
Academic
Friendly

Từ "enfeeble" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa "làm yếu" hoặc "làm mất sức". Khi bạn "enfeeble" một cái đó, bạn khiến trở nên yếu hơn, kém sức mạnh hoặc hiệu suất.

Giải thích chi tiết:
  • Phân loại: "Enfeeble" ngoại động từ, nghĩa cần một tân ngữ đi kèm để diễn tả đối tượng bị làm yếu.
  • Cấu trúc: Thường được sử dụng trong các câu như: "The long illness enfeebled him," (Căn bệnh dài ngày đã làm anh ấy yếu đi).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The harsh winter enfeebled the plants." (Mùa đông khắc nghiệt đã làm cho cây cối yếu đi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Constant stress can enfeeble even the strongest of individuals." (Căng thẳng liên tục có thể làm yếu ngay cả những người mạnh mẽ nhất.)
Biến thể của từ:
  • Enfeeblement (danh từ): Thực trạng bị làm yếu.
    • dụ: "The enfeeblement of his health was evident." (Sự yếu đi của sức khỏe của anh ấy rõ ràng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Debilitate: cũng có nghĩa làm yếu đi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế.
  • Weaken: có nghĩa gần giống, nhưng có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau hơn.
  • Attenuate: có nghĩa làm yếu hoặc làm giảm cường độ, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Run down: có thể được sử dụng để diễn tả trạng thái yếu đi hoặc kiệt sức.

    • dụ: "After working so many hours, I feel completely run down." (Sau khi làm việc nhiều giờ, tôi cảm thấy hoàn toàn kiệt sức.)
  • Wear out: có nghĩa làm cho cái đó bị hao mòn hoặc kiệt sức.

    • dụ: "His constant demands began to wear me out." (Những yêu cầu liên tục của anh ấy bắt đầu làm tôi kiệt sức.)
Kết luận:

Từ "enfeeble" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ việc làm yếu hoặc giảm sức mạnh của một cái đó.

ngoại động từ
  1. làm yếu

Synonyms

Words Containing "enfeeble"

Comments and discussion on the word "enfeeble"