Characters remaining: 500/500
Translation

engeance

Academic
Friendly

Từ "engeance" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la), có nghĩa là "thù hận" hoặc "trả thù". Từ này nguồn gốc từ tiếng Latin "inquietantia", mang ý nghĩa liên quan đến sự không yên tĩnh hoặc lo lắng.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Thù hận: Khi nói về "engeance", người ta thường nhắc đến cảm xúc tiêu cực một người cảm thấy khi họ muốn trả thù ai đó điều đó người đó đã làm.

    • Ví dụ: "Il nourrit une engeance envers ceux qui l'ont trahi." (Anh ta nuôi dưỡng một lòng thù hận đối với những người đã phản bội mình.)
  2. Trả thù: Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động trả thù.

    • Ví dụ: "Elle a planifié sa vengeance après avoir été insultée." ( ấy đã lên kế hoạch trả thù sau khi bị xúc phạm.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Vengeance (danh từ): Từ "vengeance" (có thể được coi là biến thể của "engeance") thường được dùng hơn nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "vengeance" thường chỉ đến hành động cụ thể hơn, trong khi "engeance" có thể mang ý nghĩa rộng hơn về cảm xúc.
    • Ví dụ: "La vengeance est un plat qui se mange froid." (Trả thùmột món ăn cần được thưởng thức lạnh.) - Đâymột câu thành ngữ nổi tiếng trong văn hóa Pháp.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Rancune: Có nghĩa là "thù hận" nhưng thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, có thể chỉ sự không hài lòng không nhất thiết phải trả thù.
  • Revanche: Nghĩa là "trả thù" nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh thi đấu thể thao hoặc đối kháng, nơi một đội bóng hoặc cá nhân cố gắng thắng lại đối thủ sau khi đã thua.
Idioms cụm động từ
  • Avoir une dent contre quelqu'un: Nghĩa là " thù hận với ai đó".

    • Ví dụ: "Il a une dent contre son ancien patron." (Anh ta thù hận với ông chủ của mình.)
  • Prendre sa revanche: Nghĩa là "trả thù".

    • Ví dụ: "Il a pris sa revanche lors du match suivant." (Anh ta đã trả thù trong trận đấu tiếp theo.)
Tóm lại

"Engage" là một từ có nghĩa sâu sắc về cảm xúc tiêu cực hành động trả thù. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh cách sử dụng của trong các câu khác nhau.

danh từ giống cái
  1. bọn
    • Engeance des médisants
      bọn nói xấu
  2. (từ ; nghĩa ) giống (vật)
    • Poule d'une belle engeance
      giống đẹp

Words Containing "engeance"

Words Mentioning "engeance"

Comments and discussion on the word "engeance"