Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
engourdissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự tê cóng
  • sự uể oải, sự đờ đẫn
  • (động vật học) sự ngủ đông
Related words
Comments and discussion on the word "engourdissement"