Characters remaining: 500/500
Translation

enjoliver

Academic
Friendly

Từ "enjoliver" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "tô điểm" hoặc "trang hoàng". Khi bạn sử dụng "enjoliver", bạn đang nói về việc làm cho một cái gì đó trở nên đẹp hơn hoặc hấp dẫn hơn bằng cách thêm vào những chi tiết hoặc yếu tố trang trí.

Định nghĩa:
  • Enjoliver (ngoại động từ): Tô điểm, trang hoàng, làm cho đẹp hơn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Enjoliver sa maison: Tô điểm nhà cửa.

    • Ví dụ: Elle a décidé d'enjoliver sa maison avec des fleurs et des lumières. ( ấy đã quyết định trang trí nhà mình bằng hoa đèn.)
  2. Enjoliver un récit: Tô điểm câu chuyện kể.

    • Ví dụ: L'auteur a enjolivé son récit avec des détails fascinants. (Tác giả đã tô điểm câu chuyện của mình bằng những chi tiết hấp dẫn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể dùng "enjoliver" trong ngữ cảnh để miêu tả việc làm cho một điều đó trở nên thú vị hơn, không chỉ về mặt vậtmà còn về mặt nội dung.
    • Ví dụ: Il a enjolivé ses arguments pour convaincre le jury. (Anh ấy đã làm cho các lập luận của mình trở nên hấp dẫn hơn để thuyết phục ban giám khảo.)
Phân biệt các biến thể:
  • Enjoliver (động từ nguyên thể)
  • Enjolivant (phân từ hiện tại)
  • Enjolivé (phân từ quá khứ)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Décorer: Trang trí.

    • Ví dụ: Elle a décoré la salle pour la fête. ( ấy đã trang trí phòng cho bữa tiệc.)
  • Embellir: Làm đẹp.

    • Ví dụ: Ils ont embelli le jardin avec de nouvelles plantes. (Họ đã làm đẹp khu vườn bằng những cây mới.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "enjoliver" không nhiều cụm động từ hay thành ngữ liên quan, bạn có thể tìm thấy những cách diễn đạt tương tự trong văn học hoặc giao tiếp hàng ngày, ví dụ như: - Tirer à quatre épingles: Nghĩatrang trí, chuẩn bị một cách cẩn thận, chỉn chu.

Kết luận:

Từ "enjoliver" rất hữu ích trong việc mô tả quá trình làm cho một cái gì đó trở nên đẹp hơn, không chỉ về mặt vậtmà còn về mặt nội dung.

ngoại động từ
  1. tô điểm, cái trang hoàng
    • Enjoliver sa maison
      trang hoàng nhà cửa
    • Enjoliver un récit
      tô điểm câu chuyện kể

Antonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "enjoliver"

Comments and discussion on the word "enjoliver"