Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
enrage
/in'reidʤ/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm giận điên lên, làm điên tiết, làm nổi khùng
Related search result for "enrage"
Comments and discussion on the word "enrage"